Có 2 kết quả:
子午線 zǐ wǔ xiàn ㄗˇ ㄨˇ ㄒㄧㄢˋ • 子午线 zǐ wǔ xiàn ㄗˇ ㄨˇ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
meridian
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
meridian
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0